12/10/2020
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ II NĂM 2020
Biểu số 3
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập
- Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường Tiểu Học Hòa Minh A
Chương: 622
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI
NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ II NĂM 2020
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
Đơn vị tính: Đồng
Số
TT
|
Chỉ tiêu
|
Số liệu báo
cáo quyết
toán
|
Số liệu quyết
toán được
duyệt
|
A
|
Quyết toán thu
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX,
dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX,
dịch vụ )
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí,
lệ phí)
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình
SX, dịch vụ )
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước (Nguồn 13)
|
2.288.536.861
|
2.288.536.861
|
1
|
Loại ..., khoản 072
|
2.288.536.861
|
2.288.536.861
|
|
6001
|
1.1374.227.600
|
1.1374.227.600
|
|
6101
|
5.811.000
|
5.811.000
|
|
6112
|
411.306.946
|
411.306.946
|
|
6113
|
12.069.000
|
12.069.000
|
|
6115
|
319.794.193
|
319.794.193
|
|
6301
|
255.995.740
|
255.995.740
|
|
6302
|
43.884.984
|
43.884.984
|
|
6303
|
29.256.655
|
29.256.655
|
|
6304
|
14.302.763
|
14.302.763
|
|
6501
|
1.899.399
|
1.899.399
|
|
6502
|
1.624.081
|
1.624.081
|
|
6551
|
5.746.000
|
5.746.000
|
|
6552
|
14.000.000
|
14.000.000
|
|
6599
|
14.216.000
|
14.216.000
|
|
6701
|
2.666.000
|
2.666.000
|
|
6702
|
1.120.000
|
1.120.000
|
|
7001
|
17.172.000
|
17.172.000
|
|
7049
|
444.000
|
444.000
|
C
|
Quyết toán chi nguồn khác (Nguồn 12)
|
11.500.000
|
11.500.000
|
2
|
Loại ..., khoản 072
|
11.500.000
|
11.500.000
|
1
|
7053
|
11.500.000
|
11.500.000
|
Tổng cộng (Nguồn 12-13)
|
2.300.036.861
|
2.300.036.861
|
|
Hòa Minh, ngày tháng năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
|